Có 3 kết quả:
字型 zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ • 字形 zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ • 自行 zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phông chữ, font chữ (tin học)
Từ điển Trung-Anh
(1) font
(2) typeface
(2) typeface
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form of a Chinese character
(2) variant of 字型[zi4 xing2]
(2) variant of 字型[zi4 xing2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự mình làm
2. tự hành
2. tự hành
Từ điển Trung-Anh
(1) voluntary
(2) autonomous
(3) by oneself
(4) self-
(2) autonomous
(3) by oneself
(4) self-
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0