Có 3 kết quả:

字型 zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ字形 zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ自行 zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ

1/3

zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phông chữ, font chữ (tin học)

Từ điển Trung-Anh

(1) font
(2) typeface

zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) form of a Chinese character
(2) variant of 字型[zi4 xing2]

zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tự mình làm
2. tự hành

Từ điển Trung-Anh

(1) voluntary
(2) autonomous
(3) by oneself
(4) self-